Mục lục nội dung
- 0.1 Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 125 mm
- 0.2 Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 37.5 mm
- 1 Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 18 mm
- 2 Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 7.1 mm
Kích thước lỗ sàng tiêu chuẩn
Kích thước lỗ sàng tiêu chuẩn

Trên thị trường có nhiều loại sàng nổi bật nhất là SÀNG TYLER MỸ, HAVER & BOECKER ĐỨC, Hay ENDECOTTS và RETSCH.

Có thể nói đây là các hàng sản xuất sàng tân tiến bậc nhất thể giới. Như TYLER có tuổi đơn 100 năm đem đến những sản phẩm sàng tốt nhất hiện nay. Với các kích thước lỗ tiêu chuẩn như sau.
THAM KHẢO THÊM BỘ SÀNG TYLER TẠI ĐÂY
Qúy khách có nhu cầu vui lòng tham khảo thêm gọi số 0936 620 757. Nhắn tin ZALO – VIBER – FACEBOOK với chúng tôi
1.1 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.0 mm |
1.2 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.4 mm |
1.3 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.710 mm |
1.4 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.500 mm |
1.5 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.355 mm |
1.6 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.250 mm |
1.7 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.180 mm |
1.8 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.150 mm |
1.9 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.125 mm |
1.10 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.09 mm |
1.11 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.075 mm (75 mm) |
1.12 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.045 mm |
1.13 | Nắp đậy sàng f200mm bằng thép không gỉ |
1.14 | Khay hứng sàng f200mm thép không gỉ |
1.15 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 125 mm |
1.16 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 112 mm |
1.17 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 106 mm |
1.18 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 100 mm |
1.19 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 90 mm |
1.20 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 80 mm |
1.21 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 75 mm |
1.22 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 71 mm |
1.23 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 63 mm |
1.24 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 56 mm |
1.25 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 53 mm |
1.26 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 50 mm |
1.27 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 45 mm |
1.28 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 40 mm |
1.29 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 37.5 mm |
1.30 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 35.5 mm |
1.31 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 31.5 mm |
1.32 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 28 mm |
1.33 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 26.5 mm |
1.34 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 25 mm |
1.35 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 22.4 mm |
1.36 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 20 mm |
1.37 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 19 mm |
1.38 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 18 mm |
1.39 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 16 mm |
1.40 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 14 mm |
1.41 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 13.2 mm |
1.42 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 12.5 mm |
1.43 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 11.2 mm |
1.45 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 10 mm |
1.46 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 9.5 mm |
1.47 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 8 mm |
1.48 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 7.1 mm |
1.49 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 6.7 mm |
1.50 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 6.3 mm |
1.51 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 5.6 mm |
1.52 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 5 mm |
1.53 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4.75 mm |
1.54 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4.5 mm |
1.55 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4 mm |
1.56 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.55 mm |
1.57 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.35 mm |
1.58 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.15 mm |
1.59 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.8 mm |
1.60 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.5 mm |
1.61 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.36 mm |
1.62 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.24 mm |
1.63 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2 mm |
1.64 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.8 mm |
1.65 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.7 mm |
1.66 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.6 mm |
1.67 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.4 mm |
1.68 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.25 |
1.69 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.18 mm |
1.70 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.12 mm |
1.71 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.0 mm |
1.42 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.9 mm |
1.73 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.85 mm |
1.74 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.8 mm |
1.75 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.71 mm |
1.76 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.63 mm |
1.77 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.6 mm |
1.78 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.56 mm |
1.79 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.5 mm |
1.80 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.45 mm |
1.81 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.425 mm |
1.82 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.4 mm |
1.83 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.355 mm |
1.84 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.315 |
1.85 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.3 mm |
1.86 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.28 mm |
1.87 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.25 mm |
1.89 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.224 mm |
1.90 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.212 mm |
1.91 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.2 mm |
1.92 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.18 mm |
1.93 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.16 |
1.94 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.15 mm |
1.95 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.14 mm |
1.96 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.125 mm |
1.97 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.112 mm |
1.98 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.106 mm |
1.99 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.1 mm |
1.100 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.09 mm |
1.101 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.08 mm |
1.102 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.075 mm |
1.103 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.071 mm |
1.104 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.063 mm (63 mm) |
1.105 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.056 mm |
1.106 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.053 mm (53 mm) |
1.107 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.05 mm |
1.108 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.045 mm |
1.109 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.04 mm |
1.110 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.038 mm |
1.11 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.036 mm |
1.12 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.032 mm |
1.13 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.025 mm |
1.14 | Sàng đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.02 mm |
Không có bình luận.
Bạn có thể trở thành người đầu tiên để lại bình luận.